出っ張る [Xuất Trương]
出っぱる [Xuất]
でっぱる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nhô ra; lồi ra

Hán tự

Xuất ra ngoài
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 出っ張る