凶賊 [Hung Tặc]
兇賊 [Hung Tặc]
きょうぞく
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
kẻ cướp hung ác
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
kẻ cướp hung ác