凛々しい [Lẫm 々]

凜々しい [Lẫm 々]

凛凛しい [Lẫm Lẫm]

凜凜しい [Lẫm Lẫm]

律々しい [Luật 々]

律律しい [Luật Luật]

りりしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dũng cảm; nam tính; dũng mãnh; uy nghi; truyền cảm hứng; hào hiệp; trang nghiêm

Hán tự

Từ liên quan đến 凛々しい