再演
[Tái Diễn]
さいえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trình diễn lại (một vở kịch)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
diễn lại vai (của một diễn viên)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Sinh học
tái hiện