重出 [Trọng Xuất]
じゅうしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trích dẫn lại

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 重出