重出 [Trọng Xuất]
じゅうしゅつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trích dẫn lại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trích dẫn lại