ダブり
ダブリ
Danh từ chung
chồng chéo
🔗 ダブる
Danh từ chung
trùng lặp; nhân đôi
🔗 ダブる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
2つの画像がダブってしまった。
Hai bức ảnh bị trùng lặp.
今、キーボードがダブって見えるぐらい酔ってます。
Hiện tại tôi say đến mức nhìn thấy bàn phím như đang bị nhân đôi.
祭日が日曜にダブると月曜が休みになる。
Nếu ngày lễ trùng vào Chủ nhật thì thứ Hai sẽ được nghỉ.