Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
典範
[Điển Phạm]
てんぱん
🔊
Danh từ chung
mẫu; tiêu chuẩn
Hán tự
典
Điển
bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc
範
Phạm
mẫu; ví dụ; mô hình
Từ liên quan đến 典範
スタンダード
chuẩn
判定基準
はんていきじゅん
tiêu chí
基準
きじゅん
tiêu chuẩn; chuẩn mực
基軸
きじく
nền tảng; cốt lõi
座標
ざひょう
tọa độ
座標軸
ざひょうじく
trục tọa độ
標準
ひょうじゅん
tiêu chuẩn; chuẩn mực; mô hình
準則
じゅんそく
quy định; tiêu chuẩn
準拠
じゅんきょ
dựa trên; tuân theo (quy tắc, hướng dẫn, v.v.); tuân thủ (tiêu chuẩn, quy định, v.v.); tuân theo
準縄
じゅんじょう
dây mực và dây mực; tiêu chuẩn; quy tắc
物差
ものさし
thước kẻ; dụng cụ đo
物差し
ものさし
thước kẻ; dụng cụ đo
物指
ものさし
thước kẻ; dụng cụ đo
物指し
ものさし
thước kẻ; dụng cụ đo
目安
めやす
tiêu chuẩn; mục tiêu
縄墨
じょうぼく
chuẩn mực; dây đánh dấu gỗ có mực
規格
きかく
tiêu chuẩn
規準
きじゅん
tiêu chuẩn; chuẩn mực
規矩
きく
tiêu chuẩn
規範
きはん
mô hình; tiêu chuẩn
試金石
しきんせき
đá thử vàng
軌範
きはん
mô hình; tiêu chuẩn
Xem thêm