兵員 [Binh Viên]
へいいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sức mạnh quân sự; nhân sự quân sự

JP: それは五千人ごせんにん兵員へいいんようするだい部隊ぶたいなのです。

VI: Đó là một tiểu đoàn lớn gồm năm nghìn lính.

Hán tự

Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 兵員