Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
公休日
[Công Hưu Nhật]
こうきゅうび
🔊
Danh từ chung
ngày nghỉ lễ
Hán tự
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
休
Hưu
nghỉ ngơi
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Từ liên quan đến 公休日
お休み
おやすみ
ngày nghỉ; vắng mặt
休み
やすみ
nghỉ ngơi
休日
きゅうじつ
ngày nghỉ
御休み
おやすみ
ngày nghỉ; vắng mặt
ドンタク
Chủ nhật
ホリデイ
ngày nghỉ
ホリデー
ngày nghỉ
休暇
きゅうか
nghỉ phép
公休
こうきゅう
ngày nghỉ hợp pháp
定休
ていきゅう
ngày nghỉ cố định
定休日
ていきゅうび
ngày nghỉ cố định
暇
ひま
thời gian rảnh; thời gian rỗi; giải trí
法定休日
ほうていきゅうじつ
ngày nghỉ lễ
物日
ものび
ngày lễ
祝日
しゅくじつ
ngày lễ quốc gia; ngày nghỉ lễ
祝祭日
しゅくさいじつ
ngày lễ quốc gia
祭日
さいじつ
ngày lễ
節
せつ
dịp; thời điểm
記念日
きねんび
ngày kỷ niệm
Xem thêm