八苦 [Bát Khổ]
はっく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

tám loại khổ đau (sinh, già, bệnh, chết, xa lìa người thân, gặp người ghét, không đạt được điều mong muốn, đau khổ của năm uẩn)

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 八苦