儲け物 [儲 Vật]
儲物 [儲 Vật]
もうけ物 [Vật]
もうけもの

Danh từ chung

món hời; món tìm được; món quà trời cho

Hán tự

có lợi; sinh lợi
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 儲け物