僧家 [Tăng Gia]
そうか
そうけ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chùa Phật giáo

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

nhà sư Phật giáo

Hán tự

Tăng nhà sư Phật giáo; tu sĩ
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 僧家