傷跡 [Thương Tích]

傷痕 [Thương Ngân]

疵痕 [Tỳ Ngân]

きずあと
しょうこん – 傷痕
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

vết sẹo

JP: かれのほおのきずあとはいまではほとんどわからない。

VI: Vết sẹo trên má anh ấy bây giờ gần như không thể nhận ra.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦争せんそう傷跡きずあとをもたらす。
Chiến tranh để lại sẹo.
傷跡きずあとははっきりのこっている。
Vết sẹo vẫn còn rõ ràng.
トムはあし傷跡きずあとをメアリーにせた。
Tom đã cho Mary xem vết sẹo trên chân của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 傷跡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 傷跡
  • Cách đọc: きずあと
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Trung lập; dùng cho cả nghĩa đen (sẹo) và nghĩa bóng (dấu vết đau thương)
  • Gợi ý nhanh: “vết sẹo/dấu vết còn lại sau thương tổn”

2. Ý nghĩa chính

1) Dấu vết còn lại trên da sau khi vết thương lành: “sẹo”.
2) Dấu tích còn lại sau tai nạn/thảm họa/chiến tranh: “tàn tích, vết tích”.
3) Nghĩa bóng: “vết thương lòng, dư chấn tâm lý”.

3. Phân biệt

  • 傷跡 vs 傷口: 傷口 là “miệng vết thương” khi còn hở; 傷跡 là “vết sẹo” sau khi lành.
  • 傷跡 vs 痕/跡: 痕(あと)/跡 là “vết tích, dấu vết” rất rộng; 傷跡 thu hẹp vào “vết do thương tổn” (trên cơ thể hay xã hội).
  • Biến thể: có thể viết thuần kana きずあと; Kanji 傷跡 trang trọng, rõ nghĩa hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: A に/に残る+傷跡傷跡が目立つ/薄くなる/消える
  • Y tế/thẩm mỹ: 手術の傷跡、レーザーで傷跡を薄くする
  • Xã hội: 戦争の傷跡、震災の傷跡が残る
  • Tâm lý: 心に傷跡を残す
  • Độ trang trọng: dùng được trong cả văn nói và văn viết

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan vết thương Khái quát, không nhất thiết là “sẹo”
傷口 Đối chiếu miệng vết thương Khi vết thương còn hở
痕/跡 Gần nghĩa dấu vết Rộng, không chỉ do “thương tổn”
瘢痕(はんこん) Chuyên môn sẹo (y khoa) Từ chuyên ngành da liễu/phẫu thuật
火傷の跡 Liên quan sẹo bỏng Cách nói cụ thể về nguyên nhân
無傷 Đối nghĩa không bị thương, nguyên vẹn Không có vết thương/vết sẹo
後遺症 Liên quan di chứng Hệ quả còn lại (thường y học/tâm lý)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “thương, vết thương” (bộ nhân 亻 gợi liên hệ tới con người).
  • : “dấu vết, vết tích” (bộ 足 “chân/đi lại” + thành phần chỉ âm), nghĩa là “dấu còn lưu lại”.
  • Ghép nghĩa: “vết tích do thương tổn” → sẹo/dấu vết còn lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả cảm xúc, 傷跡 giúp câu văn tinh tế hơn so với chỉ nói “傷”。Ví dụ 心に深い傷跡を残す vừa gợi hình, vừa gợi chiều sâu thời gian. Trong y tế/thẩm mỹ, collocation như 目立たない・薄くする・ケアする rất thường gặp.

8. Câu ví dụ

  • 転んでできた膝の傷跡がまだ残っている。
    Vết sẹo ở đầu gối do té ngã vẫn còn.
  • 手術の傷跡は思ったより目立たなかった。
    Sẹo phẫu thuật ít nổi hơn tôi nghĩ.
  • 町のあちこちに震災の傷跡が残る。
    Khắp thị trấn vẫn còn dấu vết của động đất.
  • 戦争の傷跡は世代を超えて深い。
    Vết thương chiến tranh rất sâu và kéo dài qua nhiều thế hệ.
  • その出来事は彼女の心に深い傷跡を残した。
    Sự việc đó đã để lại vết thương lòng sâu sắc trong cô ấy.
  • 火傷の傷跡を隠すためにメイクを工夫している。
    Tôi khéo trang điểm để che vết sẹo do bỏng.
  • 猫に引っかかれた傷跡が薄くなってきた。
    Vết trầy do mèo cào đã nhạt dần.
  • 道路には事故の傷跡が生々しく残っていた。
    Trên đường còn nguyên vết tích của vụ tai nạn.
  • 時間が経っても傷跡は完全には消えない。
    Dù thời gian trôi qua, sẹo cũng không biến mất hoàn toàn.
  • 適切なケアで傷跡を目立たなくすることができる。
    Với chăm sóc đúng cách, có thể làm sẹo bớt nổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 傷跡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?