痛々しい
[Thống 々]
痛痛しい [Thống Thống]
傷々しい [Thương 々]
傷傷しい [Thương Thương]
痛痛しい [Thống Thống]
傷々しい [Thương 々]
傷傷しい [Thương Thương]
いたいたしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng thương