借家人 [Tá Gia Nhân]
しゃくやにん
しゃっかにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

người thuê; người thuê nhà

JP: まえ借家しゃくやじんは、アパートの雑用ざつよう抜群ばつぐんによくやっていた。

VI: Người thuê nhà trước đã làm việc vặt trong căn hộ rất tốt.

Hán tự

mượn
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Nhân người

Từ liên quan đến 借家人