借入金 [Tá Nhập Kim]

借り入れ金 [Tá Nhập Kim]

かりいれきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khoản vay

JP: かれらは借入金かりいれきんおおすぎて、中小ちゅうしょう企業きぎょう融資ゆうしけられない。

VI: Họ có quá nhiều nợ vay, không thể nhận được khoản vay dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 借入金

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 借入金
  • Cách đọc: かりいれきん
  • Từ loại: Danh từ (thuật ngữ tài chính/kế toán)
  • Nghĩa khái quát: Khoản vay, tiền vay phải trả (borrowings)
  • Cụm hay gặp: 短期借入金, 長期借入金, 借入金残高, 借入契約, 借入金利息
  • Bối cảnh: Báo cáo tài chính doanh nghiệp, hợp đồng tín dụng, quản trị tài chính

2. Ý nghĩa chính

“借入金” là các khoản tiền tổ chức/cá nhân đi vay và có nghĩa vụ hoàn trả, thường xuất hiện trong kế toán với tư cách là mục nợ phải trả (liability).

3. Phân biệt

  • 借金: “nợ nần” nói chung (thường khẩu ngữ). “借入金” trang trọng, thiên về thuật ngữ kế toán.
  • 貸付金: “khoản cho vay” (tài sản của bên cho vay) — đối ứng với 借入金 (nợ của bên vay).
  • 借入/借り入れ: hành vi vay, quá trình vay; “借入金” là số tiền đã vay.
  • 短期借入金 vs 長期借入金: phân loại theo kỳ hạn dưới/tuỳ trên 1 năm (theo chuẩn mực).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo cáo tài chính: “借入金残高”, “借入金の増減”, “借入金の利息”.
  • Hợp đồng: “借入金の返済条件”, “借入契約を締結する”, “金利・担保”.
  • Quản trị: “借入金に頼らない経営”, “資本構成の最適化”.
  • Hoạt động: “借入金を返済する/繰上げ返済する”, “借入限度額を引き上げる”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
借金 Gần nghĩa Nợ nần, khoản nợ Khẩu ngữ, không mang tính mục kế toán cụ thể
貸付金 Đối ứng Khoản cho vay Tài sản của bên cho vay; đối ứng với 借入金
負債 Thượng vị Nợ phải trả Khái niệm bao trùm; 借入金 là một bộ phận
短期借入金 Phân loại Khoản vay ngắn hạn Kỳ hạn ngắn (thường ≤ 1 năm)
長期借入金 Phân loại Khoản vay dài hạn Kỳ hạn dài (thường > 1 năm)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (しゃく/かり-る): vay, mượn.
  • (にゅう/い-れる): vào, đưa vào.
  • (きん/かね): tiền, kim loại.
  • Kết hợp: “tiền” được “vay đưa vào” → khoản tiền vay.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc BCTC Nhật, bạn sẽ gặp “短期/長期借入金”, “借入金利息” và “借入金残高”. Hiểu rõ đối ứng với “貸付金” giúp bạn nắm được dòng tiền hai chiều giữa doanh nghiệp và tổ chức tín dụng.

8. Câu ví dụ

  • 期末の借入金残高は一億円です。
    Số dư khoản vay cuối kỳ là 100 triệu yên.
  • 銀行からの借入金を繰上げ返済した。
    Chúng tôi đã trả trước hạn khoản vay từ ngân hàng.
  • 借入金の利息が利益を圧迫している。
    Lãi vay đang làm giảm lợi nhuận.
  • 短期借入金を長期借入金に借り換えた。
    Đã tái cấp vốn từ vay ngắn hạn sang vay dài hạn.
  • 新工場建設のために借入金を増やす計画だ。
    Dự định tăng khoản vay để xây nhà máy mới.
  • 本契約は借入金の返済条件を定めるものです。
    Hợp đồng này quy định điều kiện trả nợ vay.
  • 親会社からの借入金に依存しすぎている。
    Đang phụ thuộc quá nhiều vào khoản vay từ công ty mẹ.
  • この借入金は無担保・固定金利です。
    Khoản vay này không tài sản đảm bảo và lãi suất cố định.
  • 新規事業は借入金に頼らず自己資金で進める。
    Dự án mới tiến hành bằng vốn tự có, không dựa vào khoản vay.
  • 監査で借入金の計上漏れが指摘された。
    Kiểm toán chỉ ra thiếu sót trong hạch toán khoản vay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 借入金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?