倒れる [Đảo]

たおれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

ngã (xuống, đổ); sụp đổ; ngã; đổ

JP: かれよこにばったりたおれた。

VI: Anh ấy đã ngã xuống một cách bất ngờ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị phá hủy (trong một vụ sụp đổ); sụp đổ

JP: かれ過労かろうたおれた。

VI: Anh ấy đã ngã quỵ vì làm việc quá sức.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị nằm liệt giường (vì bệnh); mắc bệnh; suy sụp (ví dụ: do làm việc quá sức)

JP: かれはいまをりにとときたおれた。

VI: Anh ấy đã ngã gục khi đang ở đỉnh cao.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 đôi khi viết là 斃れる, 仆れる

chết; bị giết

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

phá sản (của công ty, ngân hàng, v.v.); thất bại; sụp đổ; phá sản

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị đánh bại (trong trò chơi); thua

JP: 内閣ないかくたおれるだろうということだ。

VI: Có vẻ như chính phủ sẽ sụp đổ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

sụp đổ (của chính phủ, nhà độc tài, v.v.); bị lật đổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大木たいぼくたおれた。
Cây lớn đã đổ.
たおれた。
Cây đã bị đổ.
貧血ひんけつたおれました。
Tôi ngã gục xuống vì thiếu máu.
タニナはたおれました。
Tanina đã ngã.
タニナはたおれた。
Tanina đã ngã.
彼女かのじょはうつぶせにたおれた。
Cô ấy đã ngã xuống úp mặt.
かれ山中さんちゅうたおれた。
Anh ấy đã ngã trong núi.
大木たいぼくあらしたおれた。
Cây lớn đã bị bão làm đổ.
いえ地震じしんたおれた。
Ngôi nhà đã đổ sập do động đất.
かれらは次々つぎつぎたおれた。
Họ lần lượt ngã xuống.

Hán tự

Từ liên quan đến 倒れる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 倒れる(たおれる)
  • Loại từ: Động từ nhóm 2 (ichidan), tự động từ
  • Nghĩa khái quát: ngã/đổ, gục ngã (bất tỉnh), sụp đổ (công ty, tổ chức), bị loại/bị đánh bại
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong văn nói và báo chí

2. Ý nghĩa chính

  • Ngã/đổ (vật thể hoặc người) do lực tác động, gió, động đất: 木が倒れる, 建物が倒れる
  • Gục ngã/bất tỉnh do bệnh, kiệt sức: 過労で倒れる, 熱中症で倒れる
  • Sụp đổ (tổ chức/công ty): 会社が倒れる(=倒産・廃業に近い)
  • Bị loại/bị đánh bại (trong thi đấu, mang sắc thái văn viết): 一回戦で倒れる, 強豪に倒れる
  • Ngã xuống nơi chiến trận (sắc thái văn học): 戦場に倒れる(= hy sinh, ngã xuống)

3. Phân biệt

  • 倒れる (tự động từ) vs 倒す (tha động từ: làm cho đổ/ngã). Ví dụ: 風で木が倒れる(tự đổ)/ 彼が木を倒す(anh ấy làm đổ cây)
  • 転ぶ: vấp ngã (thường cho người, ngã lăn), nhẹ hơn và mang tính sự cố cá nhân. 倒れる bao quát hơn, hàm ý gục, bất tỉnh, vật thể đổ.
  • つぶれる: bẹp/dập/sụp (móp méo hình dạng); cũng dùng cho doanh nghiệp phá sản. 倒れる nhấn vào “đổ/gục” hoặc “ngã xuống”.
  • 倒産する: thuật ngữ pháp lý “phá sản”. 会社が倒れる mang tính khái quát, khẩu ngữ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: Nが倒れる / 場所で倒れる / 原因で倒れる / 〜て倒れる(liên kết nguyên nhân–kết quả)
  • Nguyên nhân bằng 「で」: 過労で倒れる, 台風で電柱が倒れる
  • Địa điểm bằng 「で」: 駅で倒れる, 教室で倒れる
  • Trong thể thao/báo chí: 初戦で倒れる, 強敵に倒れる(mang sắc thái tường thuật)
  • Trang trọng/văn học: 戦場に倒れる(tính ẩn dụ hoặc văn học)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
倒す Cặp tự–tha Làm đổ, hạ gục Tha động từ tương ứng
転ぶ Gần nghĩa Vấp ngã Thường cho người; nhẹ hơn 倒れる
つぶれる Gần nghĩa Bẹp/dập; phá sản Nhấn mạnh biến dạng/sụp đổ
倒産する Gần nghĩa Phá sản Thuật ngữ pháp lý/kinh tế
崩れる Gần nghĩa Sụp, lở, vỡ Địa hình, kết cấu bị vỡ vụn
立つ/起き上がる Đối nghĩa Đứng dậy / Ngồi dậy Hành động trái ngược với ngã/gục
勝つ/勝ち上がる Đối nghĩa (thi đấu) Thắng / Vượt vòng Trái nghĩa với “bị loại/bị đánh bại”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 倒(nhân đứng 亻 + 到). Gốc nghĩa của 倒 là “ngã/đổ, lật úp”. Thành tố 到 gợi âm đọc On là トウ và nét nghĩa “đến/va tới”. Kết hợp với 亻 (con người) tạo sắc thái “con người/người/vật bị đổ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe 倒れる, người Nhật lập tức liên tưởng đến tình huống khẩn cấp (bất tỉnh, ngã quỵ) nên trong đời sống, nếu thấy “人が倒れる”, phản ứng đúng là gọi cấp cứu và đảm bảo an toàn hiện trường. Trong văn báo, 倒れる còn diễn đạt “bị loại” theo phong cách cô đọng, vì thế học viên nên quen với sắc thái tường thuật này.

8. Câu ví dụ

  • 地震で古いビルが倒れる
    Tòa nhà cũ đổ do động đất.
  • 台風の強風で電柱が次々と倒れる
    Cột điện lần lượt đổ vì gió mạnh của bão.
  • 彼は過労で突然倒れる
    Anh ấy đột nhiên gục ngã vì làm việc quá sức.
  • 炎天下で長時間並んで、数人が倒れる
    Đứng xếp hàng lâu dưới nắng gắt, vài người đã gục ngã.
  • 大会では初戦で倒れるが、内容は悪くなかった。
    Tại giải đấu, dù bị loại ngay trận đầu nhưng nội dung thi đấu không tệ.
  • 不況で中小企業が倒れることが相次いでいる。
    Do suy thoái, các doanh nghiệp nhỏ liên tiếp sụp đổ.
  • 戦場に倒れる仲間を見て、彼は決意を固めた。
    Thấy đồng đội ngã xuống nơi chiến trường, anh ấy càng thêm quyết tâm.
  • 病院のロビーで人が倒れるのを見かけたら、まず119番に通報してください。
    Nếu thấy người gục ngã ở sảnh bệnh viện, trước hết hãy gọi 119.
  • 体調が悪いと感じたら無理をせず、倒れる前に休みましょう。
    Nếu thấy không khỏe, đừng cố, hãy nghỉ trước khi ngã gục.
  • 古い木は根が弱って、少しの風でも倒れるおそれがある。
    Cây già rễ yếu nên có nguy cơ đổ chỉ vì gió nhẹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 倒れる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?