俸給 [Bổng Cấp]
ほうきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

lương (đặc biệt là công chức); tiền công; tiền lương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし俸給ほうきゅう満足まんぞくしている。
Tôi hài lòng với mức lương của mình.

Hán tự

Bổng lương; tiền lương
Cấp lương; cấp

Từ liên quan đến 俸給