依存症 [Y Tồn Chứng]
いぞんしょう
いそんしょう

Danh từ chung

nghiện

JP: 彼女かのじょおっとはひどい麻薬まやく依存いぞんしょうだ。

VI: Chồng cô ấy bị nghiện ma túy nặng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはTatoeba依存いぞんしょうだ。
Tôi nghiện Tatoeba.
トムはアルコール依存いぞんしょうなの?
Tom có phải là người nghiện rượu không?
トムはかつて薬物やくぶつ依存いぞんしょうだった。
Tom từng nghiện ma túy.
トムって、コーヒー依存いぞんしょうだよね?
Tom nghiện cà phê phải không?
トムって、カフェイン依存いぞんしょうだよね?
Tom nghiện caffeine phải không?

Hán tự

Y dựa vào; phụ thuộc; do đó; vì vậy; do
Tồn tồn tại; giả định; nhận thức; tin tưởng; cảm nhận
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 依存症