依存性 [Y Tồn Tính]
いぞんせい

Danh từ chung

phụ thuộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

思考しこう発話はつわとが相互そうご依存いぞんすることからわかるように、言語げんごは、既成きせい事実じじつとらえるための手段しゅだんというよりも、未知みちなる真実しんじつつけすための手段しゅだんである。その多様たようせいは、音声おんせい記号きごうではなく世界せかいかん多様たようせいなのだ。
Như ta thấy từ mối quan hệ tương hỗ giữa suy nghĩ và phát ngôn, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện để nắm bắt sự thật đã biết mà còn là phương tiện để khám phá sự thật chưa biết. Sự đa dạng của nó không phải ở âm thanh hay ký hiệu mà ở sự đa dạng của quan điểm thế giới.

Hán tự

Y dựa vào; phụ thuộc; do đó; vì vậy; do
Tồn tồn tại; giả định; nhận thức; tin tưởng; cảm nhận
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 依存性