供奉 [Cung Phụng]

ぐぶ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi cùng; có mặt

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người dâng lễ bên trong (bất kỳ trong số 10 nhà sư cấp cao phục vụ tại điện thờ bên trong)

🔗 内供奉

Hán tự

Từ liên quan đến 供奉