使用者 [Sử Dụng Giả]

しようしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

người dùng; người tiêu dùng

JP: 特定とくてい文脈ぶんみゃくでどんなかたり使つかうべきかっているひとかたり有効ゆうこう使用しようしゃである。

VI: Người biết từ nào nên dùng trong bối cảnh cụ thể là người sử dụng từ ngữ hiệu quả.

Danh từ chung

người sử dụng lao động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この指輪ゆびわは、使用しようしゃおおいなるちからあたえるマジックアイテムだ。
Chiếc nhẫn này là một vật phẩm phép thuật, ban cho người sử dụng sức mạnh vĩ đại.

Hán tự

Từ liên quan đến 使用者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 使用者
  • Cách đọc: しようしゃ
  • Từ loại: Danh từ (người); hậu tố 者 chỉ người
  • Nghĩa khái quát: người sử dụng; trong pháp luật còn chỉ “chủ sử dụng lao động” (employer)
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; trong luật lao động/dân sự mang nghĩa chuyên biệt
  • Cấu trúc hay gặp: 製品の使用者/本アプリの使用者/使用者登録/使用者責任
  • Lưu ý đa nghĩa: trong luật, 使用者 = người sử dụng lao động; trong hướng dẫn sản phẩm, 使用者 = người dùng/sử dụng

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Người sử dụng một vật/dịch vụ/hệ thống (user).
  • Nghĩa 2 (pháp lý): Chủ sử dụng lao động, bên sử dụng người lao động; xuất hiện trong cụm 使用者責任 (trách nhiệm của người sử dụng lao động).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 使用者 vs 利用者: 利用者 là người dùng (dịch vụ/cơ sở) phổ thông; 使用者 trang trọng hơn, hay thấy trong hướng dẫn kỹ thuật hoặc văn bản pháp lý.
  • 使用者(pháp lý)vs 雇用主/事業主: đều là “employer”, nhưng 使用者 là thuật ngữ pháp lý chính thức trong một số điều khoản.
  • 使用者 vs 使用人: 使用人 là “người làm thuê/nhân viên”, trái ngược vai trò với 使用者(employer)trong pháp luật.
  • 使用者 vs 使い手: 使い手 thiên về “người sử dụng có tay nghề/khả năng”, mang sắc thái khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/sản phẩm: 製品の使用者, 機械の使用者, ソフトの使用者
  • Dịch vụ: 当アプリの使用者数, 使用者登録, 使用者情報
  • Pháp lý: 使用者責任を負う(chịu trách nhiệm của người sử dụng lao động), 使用者の義務
  • Biển báo/hướng dẫn: 使用者への注意, 使用者はヘルメットを着用すること
  • Lưu ý: khi diễn đạt thân mật về “người dùng”, ưu tiên 利用者/ユーザー.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
利用者 Đồng nghĩa (thường dùng) người sử dụng, người dùng Phổ biến trong dịch vụ/cơ sở công cộng.
ユーザー Đồng nghĩa (ngoại lai) user Ngữ cảnh CNTT/marketing.
雇用主/事業主 Đồng nghĩa (pháp lý) chủ sử dụng lao động Gần nghĩa với 使用者 trong luật.
使用人 Đối lập vai trò người làm thuê, nhân viên Đối tượng do 使用者 sử dụng.
所有者 Liên quan chủ sở hữu Khác biệt: sở hữu ≠ sử dụng.
管理者 Liên quan quản trị viên Vai trò quản lý, không nhất thiết là người dùng cuối.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 使: dùng, sai khiến.
  • 用: sử dụng, công dụng.
  • 者: người.
  • 使用者: “người sử dụng” (hoặc “người sử dụng lao động” trong pháp luật).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy chú ý bối cảnh: đọc tài liệu kỹ thuật thấy “使用者” thì hiểu là “người dùng”; đọc văn bản luật (労働法/民法) lại phải hiểu là “employer”. Cụm “使用者責任” rất đặc trưng, chỉ trách nhiệm bồi thường của phía sử dụng lao động đối với hành vi của nhân viên trong phạm vi công việc.

8. Câu ví dụ

  • この機械の使用者は必ず手袋を着用してください。
    Người sử dụng máy này nhất định phải đeo găng tay.
  • 本アプリの月間使用者数は大幅に増加した。
    Số người dùng ứng dụng này hàng tháng đã tăng mạnh.
  • 説明書は想定使用者のレベルに合わせて作成された。
    Sách hướng dẫn được soạn theo trình độ người dùng mục tiêu.
  • その事故について会社は使用者責任を負う。
    Về vụ tai nạn đó, công ty phải chịu trách nhiệm với tư cách là người sử dụng lao động.
  • 使用者情報の更新をお願いします。
    Vui lòng cập nhật thông tin người sử dụng.
  • 駐車場の使用者は係員の指示に従ってください。
    Người sử dụng bãi đỗ xe hãy làm theo chỉ dẫn của nhân viên.
  • この薬の使用者は年齢制限があります。
    Người sử dụng thuốc này có giới hạn độ tuổi.
  • 労働契約上の使用者は誰に当たるのか確認する。
    Xác nhận xem ai là người sử dụng lao động theo hợp đồng lao động.
  • 新機能の説明会には主要な使用者が参加した。
    Các người dùng chính đã tham dự buổi giới thiệu tính năng mới.
  • これは使用者と管理者の権限を分ける仕組みだ。
    Đây là cơ chế phân tách quyền hạn giữa người dùng và quản trị viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 使用者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?