ユーザー
ユーザ

Danh từ chung

người dùng

JP: 純粋じゅんすいに、ミクシィユーザーがうところの「へんひと」ってどんなひとなのか、わたしにはいまいちわからないのだ。

VI: Thành thật mà nói, tôi không hiểu người dùng Mixi nói "người lạ" là như thế nào.

🔗 利用者

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

Tatoebaのユーザーは親切しんせつです。
Người dùng Tatoeba rất thân thiện.
ユーザーめいにハイフンが使つかえたらいいのに。
Giá mà tên người dùng có thể dùng dấu gạch ngang.
トムのユーザーめいは「Tomtoeba13」だよ。
Tên người dùng của Tom là "Tomtoeba13".
上級じょうきゅうユーザーになってくれたらいいのにな。
Giá mà bạn trở thành người dùng cao cấp nhỉ.
信用しんようできるユーザー」になりたいですか?
Bạn có muốn trở thành "người dùng đáng tin cậy" không?
信頼しんらいできるユーザー」になりたいですか?
Bạn có muốn trở thành "người dùng đáng tin cậy" không?
ユーザーめいまたはパスワードが間違まちがっています。
Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng.
本当ほんとうにこのユーザーをブロックしますか?
Bạn có chắc chắn muốn chặn người dùng này không?
きなユーザーさんのぶんをよくやくします。
Tôi thường dịch các bài viết của người dùng mà tôi thích.
ユーザーめいれたのち、パスワードをれてください。
Sau khi nhập tên người dùng, hãy nhập mật khẩu.

Từ liên quan đến ユーザー