使用料 [Sử Dụng Liệu]

しようりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

phí sử dụng; tiền thuê

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしのピアノレッスンの値段ねだんは、ピアノの使用しようりょうふくんでいます。
Giá tiền cho bài học piano của tôi đã bao gồm cả phí sử dụng đàn piano.
ほんひん保存ほぞんりょう使用しようしておりません。開封かいふう冷蔵庫れいぞうこ保存ほぞんし、おはやめにおがりください。
Sản phẩm này không sử dụng chất bảo quản. Vui lòng bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở và sử dụng sớm.

Hán tự

Từ liên quan đến 使用料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 使用料
  • Cách đọc: しようりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: thuật ngữ hành chính, pháp lý, kinh doanh; dùng trong thông báo, hợp đồng

2. Ý nghĩa chính

使用料 là “phí sử dụng” — khoản tiền phải trả để dùng một tài sản, cơ sở vật chất, dịch vụ hoặc quyền (giấy phép phần mềm, địa điểm, thiết bị...). Gần với “phí thuê” nhưng phạm vi rộng hơn “tiền nhà”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 料金: phí/lệ phí nói chung (điện, nước, vé...).
  • 利用料: gần nghĩa; thiên về “phí sử dụng dịch vụ”.
  • 手数料: phí thủ tục/xử lý (phí dịch vụ làm hồ sơ).
  • 家賃/賃料: tiền thuê nhà/phòng (riêng cho bất động sản để ở/kinh doanh).
  • Ví dụ: 電気料金/水道料金 (không nói 電気使用料 trong đời thường). Ngược lại, 会場使用料 (phí sử dụng hội trường) là cách nói tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Xuất hiện trong hợp đồng, bảng giá: 駐車場使用料, 会場使用料, ソフトウェア使用料, 設備使用料。
  • Cấu trúc: 〜の使用料を支払う/徴収する/免除する/改定する。
  • Trong cơ quan nhà nước/đơn vị sự nghiệp: 使用料 và 使用許可 đi kèm (phí và giấy phép sử dụng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
利用料 Đồng nghĩa gần Phí sử dụng Thiên về dịch vụ
賃料 Liên quan Tiền thuê Chủ yếu cho bất động sản
手数料 Khác loại phí Phí thủ tục Không phải phí dùng tài sản
料金 Từ bao quát Phí/lệ phí Khái quát hơn 使用料
無料 Đối nghĩa Miễn phí Không thu phí sử dụng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 使 (シ/つか.う): dùng, sử dụng.
  • (ヨウ/もち.いる): dùng, công dụng.
  • (リョウ): phí, liệu (chi phí).
  • Kết hợp nghĩa: “phí để sử dụng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, lựa chọn giữa 使用料 và 利用料 phụ thuộc quy ước ngành: cơ sở vật chất hữu hình (hội trường, sân bãi, thiết bị) thường ghi 使用料; dịch vụ/ứng dụng thường ghi 利用料, nhưng nhiều tổ chức vẫn dùng 使用料 cho giấy phép phần mềm. Khi dịch/soạn hợp đồng, nên giữ nguyên thuật ngữ trong mẫu của bên phát hành.

8. Câu ví dụ

  • 会場の使用料は一日五万円です。
    Phí sử dụng hội trường là 50.000 yên một ngày.
  • 駐車場使用料は利用時間によって異なる。
    Phí sử dụng bãi đỗ xe khác nhau tùy thời gian sử dụng.
  • ソフトウェアの使用料は年間契約となっています。
    Phí sử dụng phần mềm theo hợp đồng hàng năm.
  • 市の施設使用料が来月から改定される。
    Phí sử dụng cơ sở công của thành phố sẽ được điều chỉnh từ tháng sau.
  • 学生は体育館の使用料が免除される。
    Sinh viên được miễn phí sử dụng nhà thi đấu.
  • 機材の使用料は別途請求いたします。
    Phí sử dụng thiết bị sẽ được tính riêng.
  • このスペースの使用料には清掃費が含まれている。
    Phí sử dụng không gian này bao gồm cả phí vệ sinh.
  • 深夜帯の使用料は割増になる。
    Phí sử dụng khung giờ đêm sẽ tăng thêm.
  • 図書室の使用料は基本的にかからない。
    Phòng đọc sách về cơ bản không thu phí sử dụng.
  • 許可なしの利用には使用料相当額を請求する。
    Việc sử dụng không phép sẽ bị tính số tiền tương đương phí sử dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 使用料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?