使用料
[Sử Dụng Liệu]
しようりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
phí sử dụng; tiền thuê
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私のピアノレッスンの値段は、ピアノの使用料を含んでいます。
Giá tiền cho bài học piano của tôi đã bao gồm cả phí sử dụng đàn piano.
本品は保存料を使用しておりません。開封後は冷蔵庫に保存し、お早めにお召し上がりください。
Sản phẩm này không sử dụng chất bảo quản. Vui lòng bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở và sử dụng sớm.