使い物 [Sử Vật]
遣い物 [Khiển Vật]
つかいもの
つかいもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

📝 thường với câu phủ định

vật hữu ích; đồ dùng được

JP: このふるいスーツはもうほとんど使つかいものにならない。あたらしいのをわなきゃならないだろう。

VI: Bộ com-lê cũ này gần như không còn dùng được nữa. Có lẽ tôi phải mua cái mới.

🔗 使い物にならない

Danh từ chung

quà tặng; món quà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もう使つかものにならない。
Nó đã không còn dùng được nữa.
この辞書じしょはまるで使つかものにならない。
Quyển từ điển này hầu như không thể sử dụng được.
この辞書じしょはほとんど使つかものにならない。
Cuốn từ điển này gần như vô dụng.
そんなふるくるまは、ほとんど使つかものにならなかった。
Chiếc xe cũ ấy hầu như không thể sử dụng được.
なんでもかんでもメモをしますがあとで使つかものになりません。
Tôi ghi chú mọi thứ nhưng sau đó chúng không còn hữu dụng.
なぜ自動じどう翻訳ほんやく使つかものにならないのか?
Tại sao dịch máy lại không dùng được?

Hán tự

使
Sử sử dụng; sứ giả
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện

Từ liên quan đến 使い物