何気なく [Hà Khí]
何げなく [Hà]
何気無く [Hà Khí Vô]
なにげなく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

vô tình; bình tĩnh; ngây thơ

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
không có gì; không

Từ liên quan đến 何気なく