会堂 [Hội Đường]
かいどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nhà thờ; nhà nguyện; hội đường

JP: 会堂かいどうかねおとひびわたった。

VI: Tiếng chuông vang vọng khắp hội trường.

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Đường phòng công cộng; sảnh

Từ liên quan đến 会堂