Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チャペル
🔊
Danh từ chung
nhà nguyện
Từ liên quan đến チャペル
会堂
かいどう
nhà thờ; nhà nguyện; hội đường
教会
きょうかい
nhà thờ; hội chúng
教会堂
きょうかいどう
nhà thờ; nhà nguyện
礼拝堂
れいはいどう
nhà nguyện