Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スイカズラ科
[Khoa]
スイカズラか
🔊
Danh từ chung
Họ Kim ngân
Hán tự
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận
Từ liên quan đến スイカズラ科
会堂
かいどう
nhà thờ; nhà nguyện; hội đường