会商 [Hội Thương]
かいしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đàm phán; cuộc đàm phán
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đàm phán; cuộc đàm phán