会商 [Hội Thương]
かいしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đàm phán; cuộc đàm phán

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Thương buôn bán

Từ liên quan đến 会商