付け替え [Phó Thế]
付替え [Phó Thế]
つけかえ

Danh từ chung

thay thế

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-

Từ liên quan đến 付け替え