仕立て [Sĩ Lập]
仕立 [Sĩ Lập]
したて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

may đo; may vá; cắt

JP: その上着うわぎ仕立したてはながすぎた。

VI: Chiếc áo khoác này được may quá dài.

Danh từ chung

chuẩn bị (đặc biệt)

Danh từ chung

dạy; huấn luyện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今回こんかい発売はつばいされたアルバムは、ストーリー仕立したてになっていて力作りきさくだ。
Album mới phát hành lần này được làm theo kiểu câu chuyện và là một tác phẩm xuất sắc.

Hán tự

phục vụ; làm
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 仕立て