亡き者 [Vong Giả]
無き者 [Vô Giả]
なきもの

Danh từ chung

người đã chết

JP: そのろう夫婦ふうふ息子むすこをなきものとあきらめた。

VI: Cặp vợ chồng già đã từ bỏ hy vọng về con trai mình.

Hán tự

Vong đã qua đời; quá cố; sắp chết; diệt vong
Giả người
không có gì; không

Từ liên quan đến 亡き者