二人組 [Nhị Nhân Tổ]
2人組 [Nhân Tổ]
ふたりぐみ
ににんぐみ

Danh từ chung

cặp đôi

Hán tự

Nhị hai
Nhân người
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn

Từ liên quan đến 二人組