二人
[Nhị Nhân]
2人 [Nhân]
2人 [Nhân]
ふたり
ににん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
hai người; cặp đôi
JP: 二人の男は刑務所から釈放された。
VI: Hai người đàn ông đã được thả ra khỏi nhà tù.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
二人ともカナダ人だよね。
Cả hai bạn đều là người Canada phải không?
二人は友達なの?
Hai người là bạn bè à?
二人とも大好きよ。
Tôi yêu cả hai bạn.
二人とも先生です。
Cả hai đều là giáo viên.
二人ともありがとう。
Cảm ơn hai bạn.
二人ともミュージシャンですね。
Cả hai bạn đều là nhạc sĩ phải không?
二人ともフリーだよ。
Cả hai đều rảnh.
二人ともおめでとう。
Chúc mừng cả hai người.
二人とも13です。
Cả hai đều 13 tuổi.
2人とも忙しい?
Cả hai người đều bận không?