事無し [Sự Vô]
ことなし

Tính từ “ku” (cổ)

⚠️Từ cổ

bình yên

Tính từ “ku” (cổ)

⚠️Từ cổ

dễ dàng

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

không có việc gì

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

辞書じしょしでますこと出来できない。
Không thể thiếu một cuốn từ điển tốt.
ぼく1日ついたちさえもこの辞書じしょしでますこと出来できない。
Tôi không thể qua một ngày mà không có cuốn từ điển này.
わたし1日ついたちさえもこの辞書じしょしでますこと出来できない。
Tôi không thể sống một ngày mà không có cuốn từ điển này.

Hán tự

Sự sự việc; lý do
không có gì; không

Từ liên quan đến 事無し