予約 [Dữ Ước]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đặt chỗ; hẹn; đặt trước; đặt hàng trước
JP: 「ホテルの予約はしてありますか」「すみませんが、まだなんです」
VI: "Anh đã đặt phòng khách sạn chưa?" "Xin lỗi, tôi chưa làm."
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hợp đồng; đăng ký; cam kết
JP: あなたの定期購読予約は六月号で切れます。
VI: Đăng ký định kỳ của bạn sẽ hết hạn vào số tháng Sáu.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lập trình (ví dụ: thiết bị); cài đặt (ví dụ: hẹn giờ)