予約 [Dữ Ước]

よやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đặt chỗ; hẹn; đặt trước; đặt hàng trước

JP: 「ホテルの予約よやくはしてありますか」「すみませんが、まだなんです」

VI: "Anh đã đặt phòng khách sạn chưa?" "Xin lỗi, tôi chưa làm."

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hợp đồng; đăng ký; cam kết

JP: あなたの定期ていき購読こうどく予約よやく六月ろくがつごうれます。

VI: Đăng ký định kỳ của bạn sẽ hết hạn vào số tháng Sáu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lập trình (ví dụ: thiết bị); cài đặt (ví dụ: hẹn giờ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予約よやくした?
Bạn đã đặt chỗ chưa?
予約よやくるよ。
Cần phải đặt trước.
予約よやくすべ前売まえうりである。
Tất cả các đặt chỗ đều phải mua trước.
せき予約よやくしたの?
Bạn đặt chỗ chưa?
ホテルの予約よやくはしたの?
Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?
もう予約よやくした?
Bạn đã đặt chỗ chưa?
予約よやくはもうとった?
Đã đặt chỗ chưa?
予約よやく番号ばんごうは1003です。
Số đặt trước của bạn là 1003.
座席ざせき予約よやくしました。
Tôi đã đặt chỗ ngồi.
予約よやくはできますか。
Có thể đặt chỗ không?

Hán tự

Từ liên quan đến 予約

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予約
  • Cách đọc: よやく (yoyaku)
  • Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với 「する」 (予約する)
  • Nghĩa khái quát: đặt chỗ, đặt trước; giữ chỗ trước
  • Ngữ vực: Dịch vụ (nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, vé tàu/bay), công việc
  • Từ trái/ngược: キャンセル (hủy), 当日(とうじつ)飛び込み (đến trực tiếp trong ngày)

2. Ý nghĩa chính

予約 là hành động đăng ký trước để giữ chỗ/thời gian/dịch vụ: 席を予約する (đặt bàn), 病院の予約 (hẹn khám), 予約番号 (mã đặt chỗ), 予約確認 (xác nhận đặt chỗ).

3. Phân biệt

  • 予約 vs 約束: 予約 là đặt dịch vụ/chỗ; 約束 là lời hứa/hẹn giữa người với người.
  • 予約 vs 取り置き/取り寄せ: 取り置き giữ hàng sẵn có; 取り寄せ đặt hàng về; 予約 giữ chỗ/thời gian hoặc đặt trước sản phẩm sẽ phát hành.
  • 予約 vs 登録/申込: 登録/申込 là thủ tục ghi danh; 予約 nhấn mạnh giữ suất/dịch vụ ở thời điểm xác định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 〜を予約する: đặt ~ (席、部屋、チケット、診察)
    • 予約を取る/入れる/押さえる: chốt, đặt giữ
    • 予約確認/予約番号/予約金: xác nhận/mã/tiền đặt cọc
    • 予約でいっぱい: kín chỗ do đặt trước
  • Ngữ cảnh: gọi điện/online, quầy lễ tân, hệ thống đặt chỗ.
  • Lưu ý: Thường kèm thông tin người đặt, số lượng, thời gian, liên lạc; hủy cần nắm “chính sách hủy (キャンセルポリシー)”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ブッキング Đồng nghĩa đặt chỗ Gốc Anh; thường trong du lịch/khách sạn
取り置き Gần nghĩa giữ hàng Giữ sản phẩm tại cửa hàng
予約確認/予約番号 Liên quan xác nhận đặt chỗ/mã đặt chỗ Thông tin kèm theo 予約
キャンセル Đối lập hành động hủy Ngược với đặt chỗ
当日(とうじつ) Đối lập thói quen trong ngày Đi thẳng không đặt trước (飛び込み)
予約制 Liên quan theo chế độ đặt chỗ Nơi chỉ nhận khách có đặt trước

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 予: “dự, trước” (On: ヨ)
  • 約: “ước, ràng buộc; hẹn ước” (On: ヤク)
  • Cấu tạo: “dự + ước” → hẹn/giữ trước

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gọi đặt bàn, câu mẫu tự nhiên: 「19時に二名で予約をお願いできますか」. Trên web, bạn sẽ thấy “仮予約” (đặt tạm, chờ xác nhận) và “事前決済” (thanh toán trước). “予約で満席” hay dán ở cửa quán nhỏ vào cuối tuần.

8. Câu ví dụ

  • 明日のディナーをオンラインで予約した。
    Tôi đã đặt bữa tối ngày mai trên mạng.
  • 病院の診察を予約しておくと待ち時間が短い。
    Nếu hẹn khám trước thì thời gian chờ sẽ ngắn.
  • この店は週末は予約でいっぱいだ。
    Cuối tuần quán này kín chỗ do đặt trước.
  • 予約のキャンセルは前日までにお願いします。
    Vui lòng hủy đặt chỗ trước một ngày.
  • 予約番号を教えていただけますか。
    Xin cho biết mã đặt chỗ.
  • 会議室を二時間予約しました。
    Tôi đã đặt phòng họp hai tiếng.
  • 美容院は指名で予約できる。
    Tiệm tóc có thể đặt trước và chọn thợ.
  • 早割で航空券を予約した。
    Tôi đặt vé máy bay theo chương trình giảm giá sớm.
  • 本の予約受付は来週開始だ。
    Nhận đặt trước sách sẽ bắt đầu tuần sau.
  • 予約なしでは入れません。
    Không nhận khách nếu không đặt trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?