1. Thông tin cơ bản
- Từ: 乗組員(のりくみいん)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: thuyền viên/phi hành đoàn; thành viên vận hành phương tiện (tàu, máy bay, tàu vũ trụ…)
- Lĩnh vực: hàng hải, hàng không, vũ trụ, an toàn lao động
- Từ liên quan gần: 乗員, 乗務員, 船員, クルー(crew)
- Mức độ dùng: phổ biến trong tin tức và tài liệu chuyên ngành
2. Ý nghĩa chính
乗組員 chỉ những người được biên chế để vận hành/điều khiển và phục vụ trên một phương tiện như tàu biển, tàu ngầm, máy bay, tàu vũ trụ. Nhấn mạnh tính “thuộc biên chế tổ (組) vận hành” hơn là hành khách.
3. Phân biệt
- 乗組員 vs 乗員: 乗員 là cách nói tổng quát “người trên phương tiện” (crew), trung tính; 乗組員 nhấn mạnh “thành viên tổ chức vận hành”.
- 乗組員 vs 乗務員: 乗務員 thường chỉ nhân viên làm nhiệm vụ phục vụ/vận hành trực tiếp (tiếp viên, lái tàu…). Hai từ có vùng giao thoa, nhưng 乗組員 thiên về thuộc biên chế của tàu/máy bay.
- 乗組員 vs 乗客/旅客: 乗客/旅客 là hành khách, không phải thành viên vận hành.
- Động từ gốc: 乗り組む (lên tàu như thành viên tổ lái). Danh động từ: 乗り組み.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 乗組員が〜する/乗組員の安全/乗組員名簿/乗組員を募集する/乗組員交代(こうたい)
- Kết hợp số lượng: 乗組員10名、乗組員数(すう)
- Ngữ cảnh: báo cáo tai nạn, quy trình an toàn, tin tức hàng hải/hàng không, mô tả nhiệm vụ.
- Lưu ý: Trong hàng không dân dụng, “クルー” cũng rất thông dụng trong văn nói/viết hiện đại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 乗員(じょういん) |
Đồng nghĩa gần |
Thành viên trên phương tiện |
Trung tính, dùng rộng trong tin tức. |
| 乗務員(じょうむいん) |
Liên quan |
Nhân viên làm nhiệm vụ |
Nhấn mạnh “đang thực hiện nhiệm vụ”. |
| 船員(せんいん) |
Đồng nghĩa theo ngữ cảnh |
Thuyền viên |
Chuyên hàng hải. |
| クルー |
Đồng nghĩa vay mượn |
Crew |
Thường dùng trong hàng không/vũ trụ. |
| 乗客(じょうきゃく)/旅客(りょかく) |
Đối nghĩa |
Hành khách |
Không thuộc biên chế vận hành. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 乗: lên, cưỡi.
- 組: tổ, nhóm.
- 員: thành viên, nhân viên.
- Cấu tạo: 乗り組む (lên tàu như thành viên) + 員 → người thuộc tổ vận hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, tùy phương tiện nên chọn từ phù hợp: “thuyền viên” (tàu), “phi hành đoàn” (máy bay/tàu vũ trụ). Trong báo cáo an toàn, 乗組員 bao gồm cả vị trí kỹ thuật, điều khiển và phục vụ, không bao gồm hành khách.
8. Câu ví dụ
- 乗組員は全員無事に救助された。
Tất cả thuyền viên/phi hành đoàn đã được cứu an toàn.
- 船の乗組員名簿を確認してください。
Vui lòng kiểm tra danh sách thuyền viên của con tàu.
- この便の乗組員は経験豊富だ。
Phi hành đoàn của chuyến bay này rất dày dặn kinh nghiệm.
- 新しい乗組員を3名採用した。
Đã tuyển thêm 3 thành viên tổ lái mới.
- 事故原因は乗組員の連携不足にある。
Nguyên nhân tai nạn nằm ở việc phối hợp kém của tổ bay/tổ tàu.
- 宇宙船の乗組員は半年間軌道上で任務に当たる。
Phi hành đoàn tàu vũ trụ sẽ làm nhiệm vụ trên quỹ đạo trong nửa năm.
- 交代乗組員が港で乗り込む予定だ。
Thuyền viên thay ca sẽ lên tàu tại cảng.
- 会社は乗組員の休息時間を厳格に管理している。
Công ty quản lý nghiêm ngặt thời gian nghỉ của thuyền viên.
- 非常時は乗組員の指示に従ってください。
Trong tình huống khẩn cấp, hãy làm theo chỉ dẫn của phi hành đoàn.
- この船は乗組員20名で運航されている。
Con tàu này được vận hành bởi 20 thuyền viên.