中隊
[Trung Đội]
ちゅうたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
đại đội; khẩu đội; quân đội
JP: この仕事はその砲兵中隊のだれにもできない。
VI: Không ai trong đại đội pháo binh này có thể làm được công việc này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この仕事はその砲兵中隊のみんなにできるものではない。
Không phải ai trong đại đội pháo binh này cũng có thể làm được công việc này.