中宿 [Trung Túc]
なかやど

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhà trọ nơi nghỉ chân trên đường

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhà trọ làm nơi gặp gỡ cho những người yêu nhau

🔗 出合い宿

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhà trọ giới thiệu khách hàng cho gái mại dâm

🔗 引き手茶屋

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
宿
Túc nhà trọ; cư trú

Từ liên quan đến 中宿