世襲
[Thế Tập]
せしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
di truyền; di sản
JP: 歌舞伎界では才能だけでなく世襲も重要だ。
VI: Trong giới Kabuki, không chỉ tài năng mà cả sự kế thừa cũng quan trọng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は世襲によって王位についた。
Anh ấy đã lên ngôi vua thông qua sự kế thừa.