世継ぎ [Thế Kế]
世継 [Thế Kế]
世嗣 [Thế Tự]
よつぎ

Danh từ chung

người thừa kế; người kế vị

Hán tự

Thế thế hệ; thế giới
Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
Tự người thừa kế

Từ liên quan đến 世継ぎ