不見識 [Bất Kiến Thức]
ふけんしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; thiếu ý thức chung; hấp tấp; thể hiện sự thiếu phán đoán; vô lý; không đứng đắn; làm mất mặt; đáng xấu hổ

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 不見識