不用心
[Bất Dụng Tâm]
無用心 [Vô Dụng Tâm]
無用心 [Vô Dụng Tâm]
ぶようじん
– 不用心
ふようじん
– 不用心
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không an toàn