不承認 [Bất Thừa Nhận]

ふしょうにん

Danh từ chung

không tán thành; bất đồng; phủ quyết

JP: くびよこることで不承認ふしょうにんあたえる。

VI: Lắc đầu từ chối.

Hán tự

Từ liên quan đến 不承認