Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下婢
[Hạ Tì]
かひ
🔊
Danh từ chung
người hầu gái
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
婢
Tì
người hầu gái
Từ liên quan đến 下婢
おなご
phụ nữ; cô gái
お三
おさん
người giúp việc bếp
お手伝い
おてつだい
người giúp việc
お手伝いさん
おてつだいさん
người giúp việc
ねえや
cô gái trẻ
アマ
nghiệp dư
メイド
bạn
メード
bạn
下女
げじょ
người hầu gái
中働き
なかばたらき
người hầu (không làm việc trong bếp hoặc khu sinh hoạt)
仲働き
なかばたらき
người hầu (không làm việc trong bếp hoặc khu sinh hoạt)
女中
じょちゅう
người hầu gái; người giúp việc; hầu gái
女衆
おんなしゅう
phụ nữ
婢
ひ
Nô lệ nữ
家政婦
かせいふ
quản gia; người giúp việc
小間使
こまづかい
người hầu gái; người hầu
小間使い
こまづかい
người hầu gái; người hầu
御手伝い
おてつだい
người giúp việc
御手伝いさん
おてつだいさん
người giúp việc
御鍋
おなべ
chảo; nồi
水仕女
みずしめ
người hầu nữ làm việc trong bếp
端た
はした
phân số; số lẻ
端女
はしため
người hầu nữ
Xem thêm