上がり端 [Thượng Đoan]
上り端 [Thượng Đoan]
あがりはな
あがりばな

Danh từ chung

lối vào (nhà Nhật)

🔗 上がり口

Danh từ chung

bắt đầu tăng (giá cả)

Hán tự

Thượng trên
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 上がり端