一隅 [Nhất Ngung]
いちぐう
ひとすみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

góc; xó xỉnh

Hán tự

Nhất một
Ngung góc; ngách

Từ liên quan đến 一隅