一擲
[Nhất Trịch]
いってき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vứt bỏ; từ bỏ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
乾坤一擲の大勝負。情けないけどこれが見事空振りに終わったんだなあ。
Đó là một trận đấu sinh tử, thật đáng tiếc là nó đã kết thúc bằng một cú hụt.