一人 [Nhất Nhân]

1人 [Nhân]

独り [Độc]

ひとり
いちにん – 一人・1人
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 一人, 1人

một người

JP: わたし一人ひとりおとうとがいます。

VI: Tôi có một người em trai.

Danh từ chung

ở một mình; tự mình

JP: ジムは目覚めざめると、自分じぶん部屋へや1人ひとりなのにがついた。

VI: Khi tỉnh dậy, Jim nhận ra mình đang ở một mình trong phòng.

🔗 一人で

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 独り

độc thân; chưa kết hôn

Trạng từ

tự mình; một mình

JP: かれはひとりになると即座そくざにその手紙てがみひらいた。

VI: Khi ở một mình, anh ấy ngay lập tức mở bức thư.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 với câu phủ định

chỉ; chỉ có; đơn giản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一人ひとりかい?
Bạn đi một mình à?
一人ひとりだ。
Tôi một mình.
一人ひとりでします。
Tôi sẽ làm một mình.
1人ひとり日本人にほんじんで、もう1人ひとりはイタリアじんです。
Một người là người Nhật và người kia là người Ý.
一人ひとり教師きょうしで、もう一人ひとり医者いしゃで、のこりの一人ひとり記者きしゃだ。
Một người là giáo viên, người khác là bác sĩ, và người còn lại là phóng viên.
あに一人ひとりいもうと一人ひとりいます。
Tôi có một anh trai và một em gái.
選手せんしゅ一人ひとり一人ひとり最善さいぜんくした。
Mỗi vận động viên đều đã cố gắng hết sức.
一週間いっしゅうかんずっと一人ひとりだったの?
Bạn đã ở một mình cả tuần sao?
1人ひとりでいるの?
Cậu đang ở một mình à?
一人ひとりでできるの?
Bạn có thể làm một mình được không?

Hán tự

Từ liên quan đến 一人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一人
  • Cách đọc: ひとり
  • Loại từ: danh từ (số lượng “một người”); dùng như trạng từ trong cấu trúc 「一人で」
  • Nghĩa khái quát: một người; một mình, đơn độc
  • Ghi chú: có biến thể chữ Hán nhấn mạnh sắc thái “cô độc” là 「独り」
  • JLPT (ước lượng): N5

2. Ý nghĩa chính

  • Một người: số lượng người là 1 (đếm người).
  • Một mình: không có ai đi cùng/kèm theo (thường dùng 「一人で」).
  • Mỗi người: nhấn từng cá thể, dùng trong 「一人ひとり」「一人ずつ」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一人 vs 独り: cùng đọc ひとり; 「一人」 trung tính; 「独り」 nhấn sắc thái “cô độc, đơn chiếc”.
  • 一人 (danh từ) vs 一人で (trạng từ): thêm で để chỉ cách thức “một mình làm V”.
  • 一人ぼっち: khẩu ngữ, cảm giác cô đơn mạnh hơn 「一人」.
  • 一人前(いちにんまえ): nghĩa “trưởng thành/đủ phần”, khác nghĩa và khác đọc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Số lượng: 「学生は一人だけです」.
  • Cách thức: 「一人で行く/食べる/暮らす」.
  • Phân phối: 「一人ずつ」「一人ひとり」.
  • Phủ định toàn phần: 「一人も〜ない」: “không một ai…”.
  • Chú ý lịch sự: trong dịch vụ, hay hỏi 「お客様は一人ですか」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
独りBiến thểMột mình, cô độcSắc thái cô đơn mạnh hơn
一人でCấu trúcMột mình (cách thức)Dùng với động từ
一人ぼっちTừ gần nghĩaTrơ trọi một mìnhKhẩu ngữ, cảm xúc
単独Từ Hán – đồng nghĩaĐơn độc, đơn lẻTrang trọng
皆・みんなĐối nghĩaMọi ngườiTrái nghĩa về số lượng
二人So sánhHai ngườiĐếm người

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Cấu tạo: 「一」(một)+ 「人」(người).
  • Đọc Hán Việt: nhất + nhân.
  • Vai trò: số từ đếm người đặc biệt đọc ひとり (không theo いちにん).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học, hãy tách rõ ba cách dùng: số lượng (“một người”), cách thức (“một mình” với で), và phân phối (“mỗi người”). Tránh nhầm với 「独り」 khi bạn chỉ muốn nói trung tính, không nhấn mạnh cô đơn. Mẫu phủ định 「一人も〜ない」 rất tự nhiên trong hội thoại.

8. Câu ví dụ

  • 一人で日本へ旅行した。
    Tôi đã đi du lịch Nhật một mình.
  • 私は兄弟がいないから、一人っ子だ。
    Tôi không có anh chị em nên là con một.
  • 会場には一人も来なかった。
    Không có một ai đến hội trường.
  • 入場は一人ずつお願いします。
    Vui lòng vào từng người một.
  • 子どもは一人ひとり個性が違う。
    Mỗi trẻ đều có cá tính khác nhau.
  • 彼は一人で会社を立ち上げた。
    Anh ấy tự mình lập công ty.
  • 今日は一人の時間が欲しい。
    Hôm nay tôi muốn có thời gian một mình.
  • 受付で一人分のチケットを買った。
    Tôi mua vé cho một người ở quầy.
  • この仕事は一人では抱えきれない。
    Công việc này một mình thì không kham nổi.
  • この問題は一人でも解けると思う。
    Tôi nghĩ bài này một mình cũng giải được.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?